Vé máy bay

Chủ Nhật, 29 tháng 7, 2012

Máy xét nghiệm sinh hóa tự động hoàn toàn 360 test


Đặc điểm chung

Thiet bi yte

 cung cấp bởi công ty TNHH thương mại và xuất nhập khẩu Minh Dũng

  • Máy phân tích sinh hoá lâm sàng hoàn toàn tự động sử dụng điều khiển thông qua màn hình cảm ứng và bàn phím (hệ thống máy tính phần mềm chuyên dụng bên ngoài); Màn hình rộng với độ phân giải cao cho độ sắc nét rõ hơn.
  • Giao diện thân thiện với người sử dụng, phần mềm thông minh với kho lưu trữ dữ liệu lớn.
  • Được kết nối với hệ thống xử lý nước đã qua xử lý màng lọc RO và khử trùng bằng tia cực tím. Hệ thống nước với công suất 20 lít mỗi giờ không những đáp ứng cho máy vận hành mà còn tận dụng nguồn nước để sử dụng cho mục đích khác thay cho nước cất 1 lần.
  • Máy phân tích được 71 loại xét nghiệm.
  •  
  • Tốc độ xét nghiệm: 360 xét nghiệm. Trong đó:  
      +  Xét nghiệm sinh hóa: 360 xét nghiệm/giờ. 
      +  Xét nghiệm điện giải: 360 xét nghiệm/ giờ.
  • Loại máy: Máy để sàn
  • Tích hợp: Máy được kèm theo với một hệ thống xử lý các thông tin thông qua hệ thống máy tính chuyện dụng.
Đặc điểm kỹ thuật
Phân tích cơ chất, điện phân, các dịch, các chất chuyển hoáAmmonia, BUN, Ca+, Cholesterol, Cholinesterase,CO2, Creatinine, Direct Bilirubin, Glucose, HDL, Inorganic Phosphorus, Iron, Mg, Phosphorus, TIBC, Total, Ure, Bilirubin, Triglycerid, Uric Axit
Phân tích các enzymAdolase, ALP, ALT, Amylase, AST, CK, CK-MB, GGT, Lactase, LD-1, LDH, p-Amylase.
Phân tích điện giải ISENa+, K+, Cl-
Phân tích tuyến giápT4, TU
Phân tích HocmonKhông phân tích
Phân tích các Protein, Các GlobulinAlbumin, C3, C4, CRP, CSF Protein, IgA, IgG, IgM, P-5-P, Total Protein, Transferrin, Urine Protein
Các phân tích thuốc
Thuốc chữa bệnh
Lạm dụng thuốc
Amphetamine, Barbiturate, Benzodiazepine, Cannabinoid, Cocaine
Metabolite, Digoxin Ethanol, Gentamicin,Methadone, Methaqualone, piate, Phenobarbitol, Phenytoin, Phencyclidine, Quinidine, Theophylline, Tobramycin.
Các phân tích khácB-12, Flolate
Phương pháp phân tíchEnd Point, Kinetic, phân tích điện giải ISE (lựa chọn)
Loại bệnh phẩmHuyết thanh, huyết tương, nước tiểu, CSF(dịch não tuỷ)
Thể tích mẫu bệnh phẩm1 ~ 20µl
Đựng mẫu bệnh phẩm
Cốc đựng mẫu
Ống nghiệm
Dung lượng khay mẫu bệnh phẩm70 mẫu bệnh phẩm (có thể lập trình được nhiều khay)
Chế độ tự động               
Pha loãng
Kiểm tra chất lượng
Định chuẩn
Nguồn điện sử dụng                 Có thể chọn giữa 110/220V 50/60Hz
Giao diện với máy tínhCáp RS - 232
Bộ chuyển đổiKhông cần
Trọng lượng
Máy chính 349kg (770lb)
Màn hình 50kg (110lb)
Chế độ hiển thị (Hệ thống quang học)
Màn hình màu catốt (CRT)
Đo quang học
Đo màu
Chế độ in kết quả               Máy in kim bên ngoài
Kích thước H x W x D
 
Máy chính 112 x 102 x 76cm
Màn hình 122 x 61 x 76cm
Nguồn sáng                                   Bóng đèn Halogen - Vonfam
Phần lựa chọn thêm                              
Modul điện giải
Phần làm lạnh
Máy in ngoài


0 nhận xét:

Đăng nhận xét