Đặc điểm chung
Thiet bi yte
cung cấp bởi công ty TNHH thương mại và xuất nhập khẩu Minh Dũng- Máy phân tích sinh hoá lâm sàng hoàn toàn tự động sử dụng điều khiển thông qua màn hình cảm ứng và bàn phím (hệ thống máy tính phần mềm chuyên dụng bên ngoài); Màn hình rộng với độ phân giải cao cho độ sắc nét rõ hơn.
- Giao diện thân thiện với người sử dụng, phần mềm thông minh với kho lưu trữ dữ liệu lớn.
- Được kết nối với hệ thống xử lý nước đã qua xử lý màng lọc RO và khử trùng bằng tia cực tím. Hệ thống nước với công suất 20 lít mỗi giờ không những đáp ứng cho máy vận hành mà còn tận dụng nguồn nước để sử dụng cho mục đích khác thay cho nước cất 1 lần.
- Máy phân tích được 71 loại xét nghiệm.
- Tốc độ xét nghiệm: 360 xét nghiệm. Trong đó:
+ Xét nghiệm điện giải: 360 xét nghiệm/ giờ.
- Loại máy: Máy để sàn
- Tích hợp: Máy được kèm theo với một hệ thống xử lý các thông tin thông qua hệ thống máy tính chuyện dụng.
Đặc điểm kỹ thuật
Phân tích cơ chất, điện phân, các dịch, các chất chuyển hoá | Ammonia, BUN, Ca+, Cholesterol, Cholinesterase,CO2, Creatinine, Direct Bilirubin, Glucose, HDL, Inorganic Phosphorus, Iron, Mg, Phosphorus, TIBC, Total, Ure, Bilirubin, Triglycerid, Uric Axit |
Phân tích các enzym | Adolase, ALP, ALT, Amylase, AST, CK, CK-MB, GGT, Lactase, LD-1, LDH, p-Amylase. |
Phân tích điện giải ISE | Na+, K+, Cl- |
Phân tích tuyến giáp | T4, TU |
Phân tích Hocmon | Không phân tích |
Phân tích các Protein, Các Globulin | Albumin, C3, C4, CRP, CSF Protein, IgA, IgG, IgM, P-5-P, Total Protein, Transferrin, Urine Protein |
Các phân tích thuốc Thuốc chữa bệnh Lạm dụng thuốc |
Amphetamine, Barbiturate, Benzodiazepine, Cannabinoid, Cocaine
Metabolite, Digoxin Ethanol, Gentamicin,Methadone, Methaqualone, piate, Phenobarbitol, Phenytoin, Phencyclidine, Quinidine, Theophylline, Tobramycin.
|
Các phân tích khác | B-12, Flolate |
Phương pháp phân tích | End Point, Kinetic, phân tích điện giải ISE (lựa chọn) |
Loại bệnh phẩm | Huyết thanh, huyết tương, nước tiểu, CSF(dịch não tuỷ) |
Thể tích mẫu bệnh phẩm | 1 ~ 20µl |
Đựng mẫu bệnh phẩm |
Cốc đựng mẫu
Ống nghiệm
|
Dung lượng khay mẫu bệnh phẩm | 70 mẫu bệnh phẩm (có thể lập trình được nhiều khay) |
Chế độ tự động |
Pha loãng
Kiểm tra chất lượng
Định chuẩn
|
Nguồn điện sử dụng | Có thể chọn giữa 110/220V 50/60Hz |
Giao diện với máy tính | Cáp RS - 232 |
Bộ chuyển đổi | Không cần |
Trọng lượng |
Máy chính 349kg (770lb)
Màn hình 50kg (110lb)
|
Chế độ hiển thị (Hệ thống quang học)
|
Màn hình màu catốt (CRT)
Đo quang học
Đo màu
|
Chế độ in kết quả | Máy in kim bên ngoài |
Kích thước H x W x D
|
Máy chính 112 x 102 x 76cm
Màn hình 122 x 61 x 76cm
|
Nguồn sáng | Bóng đèn Halogen - Vonfam |
Phần lựa chọn thêm
|
Modul điện giải
Phần làm lạnh
Máy in ngoài
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét