Đặc điểm chung
- Gồm 8 mức lọc quang học
- Màn hình cảm ứng với độ phân giải cao, hiển thị màn hình LCD
- Đo chiều dài bước sóng đơn hoặc đôi
- Khay mẫu được bố trí hợp lý, linh hoạt dễ sử dụng
- Giao diện thân thiện với người sử dụng, dễ dàng thực hiện các chương trình khác nhau
- Thiết kế có máy in nhiệt đi kèm, bao gồm cả cổng COM để kết nối máy in ngoài
- Thiết kế đồng bộ, gọn nhẹ
Tính năng kỹ thuật
a - Hệ thống đọc mẫu tự động
| Giao diện bề mặt | Màn hình cảm ứng |
| Nguồn sáng | Bóng đèn Tungsten hoặc Halogen loại công suất 8v, 50w. |
| Dải bước sóng | Từ 400nm ~ 750nm |
| Tuyến tính | Từ 0.00 ~ 3.500A |
| Độ phân giải | 0.002A |
| Độ chính xác | ≤ ± 0.1A hoặc ±1 % |
| Khả năng tái sinh | ≤ 0.5% |
| Loại kính lọc quang | Loại kính – bề mặt |
| Bước sóng – 405, 450, 492, 630nm và có 4 lựa chọn khác cho bước song | |
| Độ chính xác - ±1nm | |
| Phương pháp lắc | Lắc tuyến tính với 3 loại tốc độ |
| Chế độ hiển thị | Màn hình 320 x 240, màn hình cảm ứng |
| Loại máy in | Máy in nhiệt |
| Khả năng lưu trữ | Chương trình ( lưu 60 chương trình phân tích khác nhau) |
| Kết quả bệnh nhân ( lưu 300 kết quả khác nhau) | |
| Chế độ phân tích | Phân tích độ hấp thụ |
| Phân tích Cut - off | |
| Phân tích điểm hồi quy đơn | |
| Phân tích đa điểm | |
| Phân tích hồi quy tuyến tính | |
| Phân tích % độ hấp thụ | |
| Phân tích điểm hồi quy mũ | |
| Phân tích đối số | |
| Phân tích điểm hồi quy | |
| Phân tích hồi quy đa thức | |
| Giao diện kết nối | Kết nối thông qua cổng RS 232 |
| Có cổng kết nối máy in ngoài | |
| Nguồn cung cấp | Tiêu thụ 100w |
| Điện áp 220v ± 10%, 50Hz | |
| Kích thước | 460 x 360 x 210 mm |
| Trọng lượng | 11 kg |
| Nhiệt độ môi trường | Từ 15 ~ 40 độ C |
| Độ ẩm không ngưng tụ | Từ 20 ~ 80% |
| Giao diện bề mặt | Bàn phím gồm có 6 phím chức năng mềm |
| Số kênh rửa | Từ 8 ~ 12 kênh khác nhau |
| Thể tích hút mẫu | < 2 µl/ giêng mẫu |
| Số vòng quay rửa | Từ 0 ~ 9 vòng |
| Dải rửa | Từ 1 ~ 12 dải |
| Thời gian khuấy, lắc | Từ 0 ~ 240 giây |
| Chế độ lắc | Lắc tuyến tính với 3 tốc độ khác nhau |
| Màn hình hiển thị | Hiển thị với 4 hàng và 20 ký tự |
| Chế độ in | Máy in nhiệt |
| Lưu trữ dữ liệu | 50 chương trình với hệ mở |
| Dung dịch rửa | Rửa, rửa vắt |
| Nguồn cung cấp | 60w, 110/ 230 v, ±10%, 50Hz |
| Kích thước | 430 x 360 x 165 mm |
| Trọng lượng | 9Kg |
| Nhiệt độ môi trường | Từ 15 ~ 40 độ C |
| Độ ẩm không ngưng tụ | Từ 20 ~ 80% |






0 nhận xét:
Đăng nhận xét