Đặc điểm cơ bản của máy
Thiet bi yte
cung cấp bởi công ty TNHH thương mại và xuất nhập khẩu Minh Dũng- Hệ thống quang với 7 bước sóng.
- Các tính toán được lập trình trước cho các phương pháp động học nhiều điểm (Kinetic), động học hai điểm (Two point) và điểm cuối (End-point).
- Màn hình màu LCD lớn hệ thống hoạt động tương thích Windows CE.
- Cuvette điều khiển tại nhiệt độ: 250C, 300C, 370C.
- Bộ nhớ lớn, lưu trữ được 160 xét nghiệm thường quy (47 chương trình được lập trình trước) và tương đương 600 mẫu kết quả với các đơn vị do người sử dụng quy ước.
- Hiển thị đường cong phản ứng.
- Các ưu điểm nâng cao tuổi thọ bóng đèn (Lamp save) và kiểm tra chất lượng (QC)
- Kết quả đưa ra có nhiều định dạng
- Modem có sẵn trong máy để hỗ trợ bảo dưỡng ở nơi xa và nâng cấp phần mềm (lựa chọn thêm)
Tính năng kỹ thuật
- Nguyên lý đo: Độ hấp thụ
- Các bước sóng: 340, 405, 500, 546, 578, 620, 670nm thêm một vị trí trống để có thể lựa chọn lắp thêm.
- Dải hiển thị: 0.000-3.000 Abs
- Dải đo: 0.000-2.500 Abs
- Độ phân giải: 0.001 Abs (hiển thị)
- Abs (tính toán)
- Dải rộng nửa bước sóng: 8nm ± 1nm.
- Dải tuyến tính: r ≥ 0.999
- Flow cell (cuvet đo): cuvette thạch anh 30ml.
- Lây nhiễm giữa các mẫu: < 1%
- Thể tích hút tối thiểu: 200ml.
- Thể tích hút tối đa: 3000ml.
- Peltier điều khiển nhiệt độ: 250C, 300C, 370C ± 0.10C
- Độ ổn định: Không nhiều hơn 0.003A/giờ.
- Màn hình: Màn hình màu LCD 7” (inch).
- Độ phân giải 640 x 240, 256 màu
- Vào dữ liệu: Bàn phím của máy hoặc chuột ngoài.
- Dung lượng lưu trữ dữ liệu: 160 xét nghiệm thường quy (47 chương trình được lập trình trước), tương đương 600 kết quả.
- In kết quả: Máy in có sẵn bên trong hoặc máy in bên ngoài.
- Kết nối: Dùng cáp RS-232
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 360 x 300 x 170mm
- Trọng lượng: 7.5 kg
- Nguồn điện: AC 90V-250V, 50-60 Hz
Danh mục xét nghiệm làm được
Các xét nghiệm sinh hoá
|
Acid
photphat; Alkaline photphat; Albumin; a-Amylase; Bilirubin Total;
Bilirubin Direct; Cholesterol; HDL-Cholesterol;LDL-Cholesterol;
Cholinesterase (CHE); CK-NAC; Glucose; GOT/AST; GPT/ALT; GGT; LDH ;
Protein serum; Protein urine; Triglycerid; Urea; Acid Uric; CK-MB
|
Các xét nghiệm điện giải
|
Chloride (Cl); Sodium (Na); Calcium (Ca); Potasium (K); Magnesium (Mg); Phospho
|
Các xét nghiệm khác
|
ASO Anti-Streptolysine O, CRP, RF
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét