Vé máy bay

Chủ Nhật, 29 tháng 7, 2012

Máy phân tích điện giải bán tự động


Đặc điểm chung
  • Đo các thông số: K+, Na+, Cl-, Ca++, Li+, pH
  • Khối lượng mẫu mỗi lần đo: 100µl máu toàn phần, huyết thanh, huyết tương, nước tiểu và dịch não tủy
  • Công suất: 60 xét nghiệm/ giờ
  • Máy in: tích hợp máy in nhiệt
  • Chuẩn máy: tự động chuẩn 2 điểm
  • QC: 2 mức quản lý QC
  • Màn hình: màn hình LCD gồm có 128 x 64 điểm
  • Giao diện sử dụng: gồm menu với các phím chức năng dạng phím mềm dễ dàng sử dụng
  • Lưu trữ: lưu trữ được 250 kết quả bệnh nhân
  • Chế độ rửa: tích hợp kiểu Air - Liquid - Air - Liquid  
  • Thiet bi yte

     cung cấp bởi công ty TNHH thương mại và xuất nhập khẩu Minh Dũng 

  •  
Tính năng kỹ thuật
Đo các thông sốK+, Na+, Cl-, Ca++, Li+, pH
Nguyên lý đo
Phân tích điện giải (ISE) dựa trên các thanh điện cực. Xác định mức độ tập trung Ion về các thông số K+, Na+, Clo-, Li+, Ca++, pH
Công xuất
60 mẫu/ giờ
Hệ thống hóa chất
Dung chị chuẩn 1, dung dịch chuẩn 2, dung dịch rửa, điện giải và dung dịch làm đầy điện cực
Phương pháp lây mẫu
Hệ thống hút mẫu bán tự động, sử dụng cốc mẫu, mao mạch hoặc ống máu
Khối lượng mẫu100µl
Loại mẫu
Huyết thanh, huyết tương, nước tiểu, dịch não tủy, máu toàn phần ( dải tham số tham chiếu sẵn có trên máy )
Thủ tục rửa
Sử dụng hóa chất và dung dịch rửa làm sách buồng đo và hệ thống dẫn
Kiểm tra chất lượng
Có 2 mức kiểm tra QC. Các thông số kiểm tra QC bao gồm tất cả các thông số đo. Dữ liệu QC riêng biệt
Định chuẩn
Tự động định chuẩn 2 điểm với các lựa chọn bổ sung để thực hiện chuẩn 1 điểm hoặc 2 điểm theo cách thủ công
Chế độ chờTrước khi thực điện với các bước định chuẩn tự động
Giao diện người dùng
Dễ dàng sử dụng, giao diện cho người sử dụng thuận tiện với các phím chức chức năng, con trỏ và phím số.
Ngôn ngữTiếng Anh
Lưu trữ dữ liệu250 kết quả bệnh nhân
Giao diện máy tínhCáp R232 kết nối để tải dữ liệu
Máy inMáy in nhiệt gồm có cả biểu đồ. Khổ giấy 58mm, in đầy đủ báo cáo
Hiển thị128 x 64 điểm với độ tương phản cao
Bàn phím3 phím chức năng dễ dàng sử dụng
Nguồn điện yêu cầu100 ~ 120 hoặc 200 ~ 240VAC, 50/ 60 Hz
Điều kiện sử dụng15 ~ 30°C, 59 ~ 86°F (nhiệt độ tối ưu là 25 °C, 77 °F), 20% ~ 80% độ ẩm không ngưng tụ
Kích thước(W x D x H) 300 x 290 x 275mm
Trọng lượng( 6 kg
Các thông số đo
Thông sôDải đoChính xácSDCV
Potassium ion (K+)0.50 ~ 15.00 mmol/L0.01 mmol/L≤0.08≤1.0%
Sodium ion (Na+)80.0 ~ 200.0 mmol/L0.1 mmol/L≤3.00≤1.0%
Chloride ion (Cl-)80.0 ~ 200.0 mmol/L0.1 mmol/L≤2.00≤1.0%
Ionized calcium (Ca++)0.50 ~ 5.00 mmol/L0.01 mmol/L≤0.05≤2.0%
Lithium ion (Li+)0.10 ~ 4.00 mmol/L0.01 mmol/L≤0.06≤3.0%
Hydrogen ion activity (pH)6.80 ~ 8.000.01≤0.05≤1.0%



0 nhận xét:

Đăng nhận xét