Đặc điểm chung
- Đo các thông số: K+, Na+, Cl-, Ca++, Li+, pH
- Khối lượng mẫu mỗi lần đo: 100µl máu toàn phần, huyết thanh, huyết tương, nước tiểu và dịch não tủy
- Công suất: 60 xét nghiệm/ giờ
- Máy in: tích hợp máy in nhiệt
- Chuẩn máy: tự động chuẩn 2 điểm
- QC: 2 mức quản lý QC
- Màn hình: màn hình LCD gồm có 128 x 64 điểm
- Giao diện sử dụng: gồm menu với các phím chức năng dạng phím mềm dễ dàng sử dụng
- Lưu trữ: lưu trữ được 250 kết quả bệnh nhân
- Chế độ rửa: tích hợp kiểu Air - Liquid - Air - Liquid
Thiet bi yte
cung cấp bởi công ty TNHH thương mại và xuất nhập khẩu Minh Dũng
Tính năng kỹ thuật
Đo các thông số | K+, Na+, Cl-, Ca++, Li+, pH |
Nguyên lý đo |
Phân tích điện giải (ISE) dựa trên các thanh điện cực. Xác định mức độ tập trung Ion về các thông số K+, Na+, Clo-, Li+, Ca++, pH
|
Công xuất |
60 mẫu/ giờ
|
Hệ thống hóa chất |
Dung chị chuẩn 1, dung dịch chuẩn 2, dung dịch rửa, điện giải và dung dịch làm đầy điện cực
|
Phương pháp lây mẫu |
Hệ thống hút mẫu bán tự động, sử dụng cốc mẫu, mao mạch hoặc ống máu
|
Khối lượng mẫu | 100µl |
Loại mẫu |
Huyết thanh, huyết tương, nước tiểu, dịch não tủy, máu toàn phần ( dải tham số tham chiếu sẵn có trên máy )
|
Thủ tục rửa |
Sử dụng hóa chất và dung dịch rửa làm sách buồng đo và hệ thống dẫn
|
Kiểm tra chất lượng |
Có 2 mức kiểm tra QC. Các thông số kiểm tra QC bao gồm tất cả các thông số đo. Dữ liệu QC riêng biệt
|
Định chuẩn |
Tự động định chuẩn 2 điểm với các lựa chọn bổ sung để thực hiện chuẩn 1 điểm hoặc 2 điểm theo cách thủ công
|
Chế độ chờ | Trước khi thực điện với các bước định chuẩn tự động |
Giao diện người dùng |
Dễ dàng sử dụng, giao diện cho người sử dụng thuận tiện với các phím chức chức năng, con trỏ và phím số.
|
Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Lưu trữ dữ liệu | 250 kết quả bệnh nhân |
Giao diện máy tính | Cáp R232 kết nối để tải dữ liệu |
Máy in | Máy in nhiệt gồm có cả biểu đồ. Khổ giấy 58mm, in đầy đủ báo cáo |
Hiển thị | 128 x 64 điểm với độ tương phản cao |
Bàn phím | 3 phím chức năng dễ dàng sử dụng |
Nguồn điện yêu cầu | 100 ~ 120 hoặc 200 ~ 240VAC, 50/ 60 Hz |
Điều kiện sử dụng | 15 ~ 30°C, 59 ~ 86°F (nhiệt độ tối ưu là 25 °C, 77 °F), 20% ~ 80% độ ẩm không ngưng tụ |
Kích thước | (W x D x H) 300 x 290 x 275mm |
Trọng lượng | ( 6 kg |
Các thông số đo
Thông sô | Dải đo | Chính xác | SD | CV |
Potassium ion (K+) | 0.50 ~ 15.00 mmol/L | 0.01 mmol/L | ≤0.08 | ≤1.0% |
Sodium ion (Na+) | 80.0 ~ 200.0 mmol/L | 0.1 mmol/L | ≤3.00 | ≤1.0% |
Chloride ion (Cl-) | 80.0 ~ 200.0 mmol/L | 0.1 mmol/L | ≤2.00 | ≤1.0% |
Ionized calcium (Ca++) | 0.50 ~ 5.00 mmol/L | 0.01 mmol/L | ≤0.05 | ≤2.0% |
Lithium ion (Li+) | 0.10 ~ 4.00 mmol/L | 0.01 mmol/L | ≤0.06 | ≤3.0% |
Hydrogen ion activity (pH) | 6.80 ~ 8.00 | 0.01 | ≤0.05 | ≤1.0% |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét